Du học Mỹ = Phải chi rất nhiều tiền?
Mỹ có nhiều trường đại học hàng đầu thế giới và luôn là quốc gia được sinh viên quốc tế lựa chọn để du học. Mỗi năm, hàng chục nghìn sinh viên quốc tế đổ về Mỹ để tìm kiếm chất lượng giáo dục tốt hơn, đồng thời mong muốn thực hiện ước mơ của mình về tương lai thông qua bằng cấp và công việc sau khi tốt nghiệp.
Để theo đuổi nền giáo dục đại học có chứng nhận quốc tế, sinh viên quốc tế cũng phải trả một cái giá rất cao. Chi phí du học tại Mỹ nổi tiếng đắt đỏ và mỗi năm đều có sự điều chỉnh tăng học phí, chưa kể chi phí sinh hoạt và các khoản phí khác, tổng chi phí có thể khiến nhiều sinh viên e dè.
Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng, nếu chọn đúng địa điểm và trường học, thực tế chi phí du học Mỹ không xa vời như mọi người tưởng. Bây giờ hãy cùng khám phá các chi phí cần thiết cho việc du học Mỹ và sự khác biệt giữa các khu vực, để bạn có thể lập kế hoạch du học phù hợp với ngân sách của mình!
Du học cần những chi phí gì?
Trước khi tìm hiểu về các khoản chi phí, chúng ta cùng điểm qua danh sách các chi phí cần thiết cho việc đi du học:
Mục | Chi tiết |
Học phí và các khoản phí khác | Học phí Phí khác Chi phí sách vở |
Chi phí sinh hoạt | Chi phí nhà ở Chi phí ăn uống Chi phí di chuyển Chi phí giải trí |
Chi phí khác | Phí visa Phí bảo hiểm Quỹ dự phòng khẩn cấp |
Vì vậy, ngoài học phí, còn có rất nhiều khoản chi phí khác cần chuẩn bị cho việc du học, và chi phí này cũng có sự khác biệt tùy thuộc vào trường học và khu vực mà mỗi bạn lựa chọn. Tiếp theo, hãy để StudyDIY phân tích các khoản chi phí một cách chi tiết, giúp bạn dễ dàng ước lượng ngân sách của mình hơn!
Học phí và các khoản phí khác
Học phí của các trường đại học ở Mỹ sẽ khác nhau tùy theo chương trình học, khu vực và loại trường. Ngoài sự chênh lệch giữa học phí cho sinh viên bản xứ và sinh viên quốc tế, nhiều trường đại học công lập cũng áp dụng học phí ưu đãi cho sinh viên trong bang. Công dân Mỹ cũng có thể chọn các trường đại học công lập của bang mình để giảm bớt chi phí.
Học phí trung bình của các trường đại học ở Mỹ năm 2021-2022 (Đơn vị: USD, tham khảo: College Board)
Đại học tư thục 4 năm | Đại học công lập 4 năm [Sinh viên trong bang] | Đại học công lập 4 năm [Sinh viên quốc tế] | |
Học phí và các khoản phí khác | $38,070 | $10,740 | $25,560 |
Chi phí nhà ở | $13,260 | $11,720 | $11,720 |
Chi phí sinh hoạt
Tại Mỹ, chi phí sinh hoạt có sự khác biệt lớn tùy theo tiểu bang, thành phố và lựa chọn chỗ ở. Nói chung, các khu vực miền Trung và miền Nam có chi phí sinh hoạt thấp hơn, trong khi các thành phố lớn ở hai bờ Đông và Tây có mức chi phí sinh hoạt cao do mật độ dân số đông và nhiều thành phố lớn.
Cơ sở dữ liệu Numbeo về mức sống toàn cầu đã thống kê chi phí sinh hoạt tại các khu vực khác nhau của Mỹ để các bạn tham khảo. Dưới đây, chúng tôi liệt kê các khoản chi phí liên quan đến chỗ ở và giao thông, giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí sinh hoạt tại các thành phố:
Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn của Mỹ (Đơn vị: USD, Tham khảo từ: Numbeo)
Bờ Đông
Thành phố | Tiền thuê nhà trung tâm thành phố (Phòng đơn) | Tiền thuê nhà ngoại ô (Phòng đơn) | Vé xe công cộng tháng |
New York | $2,100-$4,000 | $1,750-$3,000 | $129.5 |
Boston | $2,200-$3,200 | $1,600-$2,300 | $90 |
Washington, D.C. | $1,800-$2,800 | $1,500-$2,000 | $102 |
Chicago | $1,400-$2,400 | $1,000-$1,500 | $105 |
Philadelphia | $1,300-$2,500 | $800-$1,500 | $99 |
Baltimore | $1,100-$2,100 | $800-$1,200 | $74 |
Pittsburgh | $1,000-$1,875 | $800-$1,200 | $97.5 |
Bờ Tây
Thành phố | Tiền thuê nhà trung tâm thành phố (Phòng đơn) | Tiền thuê nhà ngoại ô (Phòng đơn) | Vé xe công cộng tháng |
San Francisco | $2,300-$3,700 | $2,000-$3,000 | $80 |
San Jose | $2,000-$3,200 | $1,700-$3,100 | $90 |
Los Angeles | $1,800-$3,400 | $1,400-$2,000 | $100 |
San Diego | $1,600-$3,000 | $1,450-$2,200 | $70 |
Seattle | $1,500-$2,500 | $1,200-$2,100 | $99 |
Portland | $1,450-$2,200 | $1,200-$1,600 | $100 |
Las Vegas | $1,300-$2,400 | $1,000-$1,700 | $80 |
Miền Nam Trung Bộ
Thành phố | Tiền thuê nhà trung tâm thành phố (Phòng đơn) | Tiền thuê nhà ngoại ô (Phòng đơn) | Vé xe công cộng tháng |
Austin | $1,500-$2,500 | $1,000-$1,800 | $40 |
Dallas | $1,200-$2,100 | $900-$1,500 | $95 |
Phoenix | $1,100-$1,850 | $900-$1,700 | $64 |
Columbus | $800-$1,700 | $700-$1,000 | $60 |
Các khoản chi khác
Phí visa
Khi sống ở một quốc gia khác, không thể thiếu việc làm visa. Từ visa F1 trước khi khởi hành, đến việc xin OPT sau khi tốt nghiệp và sau này chuyển sang visa H1B, mỗi giai đoạn để du học sinh ở lại Mỹ đều liên quan đến chi phí visa, cộng lại qua nhiều năm thì cũng là một khoản chi không nhỏ!
Phí bảo hiểm
Nhiều trường học yêu cầu sinh viên mua bảo hiểm sức khỏe khi nhập học. Tuy nhiên, dù trường có yêu cầu hay không, nếu dự định sống lâu dài tại Mỹ, tốt nhất bạn vẫn nên có bảo hiểm y tế cá nhân để tránh phải thanh toán các hóa đơn y tế đắt đỏ sau khi sử dụng dịch vụ y tế.
Quỹ dự phòng khẩn cấp
Khi đi xa, tốt nhất là luôn chuẩn bị sẵn sàng cho tình huống xấu nhất, giữ một khoản quỹ dự phòng khẩn cấp để không chỉ có thể ứng phó kịp thời khi gặp sự cố khẩn cấp mà còn bảo đảm tài chính cá nhân không gặp rủi ro. Số tiền quỹ dự phòng nên dựa vào khả năng tài chính của từng người, thông thường là chi phí sinh hoạt một tháng.