STEM là gì?
STEM là một thuật ngữ tổng hợp của bốn lĩnh vực học thuật lớn: Khoa học (S) Science, Công nghệ (T) Technology, Kỹ thuật (E) Engineering và Toán học (M) Mathematics. Vào năm 2006, Tổng thống Mỹ George Walker Bush đã đề xuất một trong những mục tiêu giáo dục trong thời đại kinh tế tri thức là đào tạo nhân tài có phẩm chất STEM, và gọi đó là chìa khóa để cạnh tranh toàn cầu. Năm 2011, Tổng thống Barack Obama trong Thông điệp Liên bang đã nêu bật tầm quan trọng của đổi mới, công nghệ và giáo dục, thúc đẩy các chương trình STEM, và năm 2014 đã đầu tư 3,1 tỷ USD vào giáo dục STEM.
Các ngành STEM phổ biến bao gồm Kỹ thuật thông tin, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật hóa học, Thống kê học, Khoa học sinh học, Khoa học thực phẩm, Khoa học môi trường, Khoa học đời sống và Y tế cộng đồng. Một số ngành quản trị kinh doanh cũng nằm trong phạm vi STEM. Ví dụ, một số ngành Tài chính, Kinh tế học, Marketing và Phân tích kinh doanh cũng thuộc STEM. Tuy nhiên, các chương trình giảng dạy kinh doanh ở mỗi trường lại có sự khác biệt, không phải mọi ngành học được mở tại các trường đều thuộc STEM. Vì vậy, trước khi nộp hồ sơ, cần tra cứu thông tin trên trang web của khoa để xác nhận xem ngành học đó có được ghi chú là STEM hay không.
Lợi ích khi chọn ngành STEM
Nhiều cơ hội việc làm hơn
Các chuyên ngành STEM mang tính kỹ thuật cao, và ngày càng có nhiều công việc yêu cầu kỹ năng STEM, không chỉ trong ngành công nghệ. Theo thống kê và nghiên cứu của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, từ năm 2008 đến năm 2018, cơ hội việc làm trong lĩnh vực STEM tăng gấp đôi so với các loại công việc khác. Theo dự đoán, công việc trong lĩnh vực STEM sẽ phát triển nhanh hơn nữa trong tương lai. Do đó, lựa chọn STEM đồng nghĩa với việc bạn sẽ có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Nhiều sinh viên chọn du học tại Mỹ vì một trong những lý do hấp dẫn là có thể thực tập hoặc làm việc tại Mỹ sau khi tốt nghiệp.
Gia hạn OPT lên đến 3 năm
Tuy nhiên, sinh viên quốc tế tại Mỹ thường bị hạn chế bởi tình trạng visa khi tìm kiếm việc làm. Những sinh viên quốc tế có visa F1 muốn làm việc tại Mỹ sau khi tốt nghiệp phải xin OPT (Optional Practical Training). Hạn chế lớn nhất của OPT là thời gian, với tiêu chuẩn chỉ 12 tháng. Trong 12 tháng này, nếu sinh viên không thể nhận được visa lao động H1B, họ sẽ phải rời khỏi Mỹ. Tuy nhiên, sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành STEM có thể xin gia hạn OPT, tối đa 24 tháng. Nói cách khác, sinh viên STEM có tối đa 36 tháng để nhận được visa H1B, tức là có ba lần tham gia quay số visa H1B, đây là một lợi thế rất lớn đối với sinh viên quốc tế muốn làm việc tại Mỹ.
Đọc thêm
Làm thế nào để xác định ngành học có phải STEM?
Xem quy định trên trang web trường
Trang của các ngành học thường ghi rõ ngành học đó có nằm trong phạm vi STEM để gia hạn OPT hay không. Nếu không tìm thấy thông tin này trên trang chủ của ngành, bạn cũng có thể xem ở trang tuyển sinh (Admission Page) hoặc trang FAQ, hoặc gửi email trực tiếp đến nhân viên tuyển sinh của trường để đảm bảo thông tin chính xác nhất.
Đối chiếu danh sách STEM chính thức
Tại Mỹ, tất cả các ngành học đều được phân loại dựa trên tính chất và loại hình với mã CIP (Classification of Instructional Programs). Theo quy định của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ, danh sách ngành STEM được liệt kê theo mã CIP cụ thể và chia thành hai loại chính:
Các ngành được đưa vào danh sách STEM mà không cần điều kiện:
Các chương trình thuộc các phân loại mã CIP sau đây sẽ tự động được đưa vào danh sách đủ điều kiện STEM, cùng với bất kỳ chương trình mới nào được thêm vào các danh mục này.
Mã CIP | Tên ngành theo mã CIP |
14 | Kỹ thuật |
26 | Khoa học Sinh học và Y sinh |
27 | Toán học và Thống kê |
40 | Khoa học Vật lý |
Chỉ các mã 6 chữ số hoàn toàn phù hợp mới được liệt kê:
Trong 18 nhóm ngành này, các ngành học còn phải đáp ứng đầy đủ mã số được liệt kê trong danh sách STEM ở các phân nhóm con để đủ điều kiện.
Mã CIP hai chữ số | Ngành học |
01 | Nông nghiệp, Hoạt động Nông nghiệp và Khoa học Liên quan |
03 | Bảo tồn Tài nguyên Thiên nhiên |
04 | Kiến trúc và Dịch vụ Liên quan |
09 | Truyền thông, Báo chí và Các Chương trình Liên quan |
10 | Công nghệ Truyền thông / Kỹ thuật viên và Dịch vụ Hỗ trợ |
11 | Khoa học Máy tính và Thông tin và Dịch vụ Hỗ trợ |
13 | Giáo dục |
15 | Công nghệ Kỹ thuật và Các Lĩnh vực Liên quan đến Kỹ thuật |
28 | Khoa học Quân sự, Lãnh đạo và Nghệ thuật Quân sự |
29 | Công nghệ Quân sự và Khoa học Ứng dụng |
30 | Các Nghiên cứu Đa ngành / Liên ngành |
41 | Công nghệ Khoa học / Kỹ thuật viên |
42 | Tâm lý học |
43 | An ninh Nội địa, Thi hành Luật pháp, Cứu hỏa và Các Dịch vụ Bảo vệ Liên quan |
45 | Khoa học Xã hội |
49 | Vận chuyển và Di chuyển Vật liệu |
51 | Nghề Y tế và Các Chương trình Liên quan |
52 | Kinh doanh, Quản lý, Tiếp thị và Các Dịch vụ Hỗ trợ Liên quan |
Sinh viên có thể xem I-20 của mình hoặc truy cập vào Trung tâm Dữ liệu Giáo dục Hoa Kỳ để tự tra cứu và xác nhận.
Đọc thêm
Danh sách đầy đủ các ngành STEM
Để giữ chân nhân tài quốc tế và tăng cường sự đóng góp của sinh viên không định cư trong lĩnh vực STEM, Nhà Trắng vào ngày 21/01/2022 đã công bố bổ sung 22 lĩnh vực học tập STEM mới vào chương trình gia hạn OPT nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế và đổi mới của Hoa Kỳ. Dưới đây là danh sách 22 lĩnh vực mới được bổ sung:
Năng lượng sinh học | Bioenergy |
Lâm nghiệp | General Forestry |
Sản xuất và quản lý tài nguyên rừng | Forest Resources Production and Management |
Thiết kế công nghệ tập trung vào con người | Human-Centered Technology Design |
Điện toán đám mây | Cloud Computing |
Mối quan hệ giữa con người và động vật | Anthrozoology |
Khoa học khí hậu | Climate Science |
Khoa học Hệ thống Trái đất | Earth Systems Science |
Kinh tế học và Khoa học Máy tính | Economics and Computer Science |
Khoa học Địa môi trường | Environmental Geosciences |
Địa sinh học | Geobiology |
Xã hội học Môi trường | Environmental Sociology |
Đây là danh sách ngành học STEM mới nhất của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (United States Department of Homeland Security)